Trong văn học, truyền thông và giao tiếp hàng ngày, chúng ta thường cần miêu tả âm thanh trong giọng nói của một ai đó. Tuy nhiên, diễn đạt giọng nói bằng lời không phải lúc nào cũng dễ. Hãy cùng khám phá các đặc điểm của giọng nói, cách miêu tả giọng nam và nữ, cũng như so sánh giữa giọng người và giọng AI. Chúng tôi cũng gợi ý cho bạn nhiều từ ngữ miêu tả hữu ích để giúp bạn vẽ nên một bức tranh sinh động về giọng nói mà bạn muốn làm nổi bật.
Những đặc điểm nào tạo nên các kiểu giọng nói khác nhau?
Giọng nói có thể khác nhau theo rất nhiều cách, từ cao độ cho tới màu sắc, cùng tất cả những sắc thái ở giữa. Dưới đây là một số kiểu giọng phổ biến:
Giọng trầm, thường gắn với nam tính và quyền lực, có thể được miêu tả là baritone hoặc stentorian, đều là những từ gợi liên tưởng đến sức mạnh và sự trang nghiêm. Giọng thấp có thể là khàn, gợi cảm giác cá tính hoặc nghiêm túc, hoặc gằn (gravelly), mang đến cảm giác già dặn hoặc thô ráp.
Giọng thở (breathy) gợi cảm giác thân mật hoặc có phần lo lắng, trong khi giọng khàn đặc (croaky) hoặc ồn ào (raucous) có thể cho thấy người nói đang không khỏe hoặc vừa dùng giọng quá mức. Giọng cộc cằn (gruff) và giọng vọng từ cổ họng (guttural) thường ám chỉ một cá tính thô ráp hoặc mạnh mẽ.
Giọng vang từ cổ họng (throaty) thường trầm, gần gũi và đôi khi đầy cuốn hút, còn giọng rõ, vang và hơi khoa trương (orotund) lại thể hiện cách phát âm rành mạch, mạnh mẽ. Giọng khàn quyến rũ (husky) cũng thường được xem là hấp dẫn nhờ âm sắc ấm áp, ngọt ngào của nó.
Giọng nói có thể cao như giọng hát soprano, hoặc trầm và rung như tiếng còi sương mù. Giọng nhỏ nhẹ có thể tạo cảm giác dịu dàng, xoa dịu, trong khi giọng lớn lại có thể mang tính ra lệnh hoặc gây khó chịu. Giọng nhỏ (small voice) cho thấy sự rụt rè hay sợ hãi, còn giọng thở khò khè (wheezy) gợi đến người đang gặp vấn đề về đường hô hấp.
Cảm xúc cũng ảnh hưởng đến âm sắc của giọng nói. Giọng run rẩy (tremulous hoặc quavering) thường gắn liền với sự sợ hãi hoặc xúc động, trong khi giọng thản nhiên lại gần như không biểu lộ tình cảm. Giọng ngọt ngào (dulcet, mellifluous) rất dễ chịu và du dương, còn giọng ngân nga (singsong) lên xuống như đang hát.
Những từ khác để miêu tả giọng nói gồm "plummy" (giọng sang trọng, thường là kiểu Anh quý tộc), "adenoidal" (giọng vang nhiều qua mũi), "toneless" (giọng không có sự thay đổi về cao độ), và "fruity" (giọng trầm và vang, nghe dễ chịu).
Làm sao để miêu tả giọng nam?
Thông thường, giọng nam sẽ trầm hơn giọng nữ. Các từ như trầm, baritone, cộc cằn, khàn đặc, gằn thường được dùng để miêu tả giọng nam.
Giọng cộc cằn có thể gợi lên hình ảnh một người đàn ông nghiêm nghị, từng trải, còn giọng khàn đặc lại ám chỉ một người đã trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc sống. Giọng trầm hoặc baritone thường toát lên vẻ nam tính, uy quyền.
Làm sao để miêu tả giọng nữ?
Giọng nữ có xu hướng cao hơn so với giọng nam. Một giọng cao (high-pitched) hoặc soprano thường dùng để miêu tả giọng nữ.
Tuy nhiên, từ ngữ miêu tả giọng nữ không chỉ dừng lại ở những đặc điểm trên. Giọng nữ có thể được mô tả là breathy (thở nhẹ), gợi vẻ mềm mại hoặc gợi cảm. Giọng vang ở cổ họng (throaty) hoặc khàn (husky) mang đến chiều sâu và sự cuốn hút. Giọng ngọt ngào (dulcet) gợi liên tưởng về sự dịu dàng, du dương, còn giọng ngân nga (singsong) lại cho thấy sự vui tươi, nhí nhảnh.
So sánh giọng người và giọng AI
Nhờ sự phát triển của công nghệ, trí tuệ nhân tạo (AI) đã được lập trình để mô phỏng giọng người trong nhiều lĩnh vực như lồng tiếng, podcast và các trợ lý ảo. Những giọng AI có thể bắt chước nhiều kiểu giọng nói khác nhau: trầm, thấp, cao, nhẹ nhàng hoặc to, rõ.
Giọng AI có tốt như giọng người không?
Giọng AI đã đạt được bước tiến lớn, chạm đến mức độ chân thực mà trước đây chúng ta khó tưởng tượng. Chúng có thể tái hiện những âm sắc trầm lặng (sotto) của truyện kể hoặc âm thanh sôi động của người dẫn chương trình phấn khích. Tuy nhiên, dù rất ấn tượng, giọng AI vẫn còn thiếu những sắc thái tinh tế mà giọng người tự nhiên sở hữu.
Dù giọng AI có thể được lập trình để nghe cộc cằn, gằn hoặc thậm chí ngọt ngào, chúng vẫn khó thể hiện trọn vẹn cảm xúc, như run rẩy vì lo lắng hoặc rung lên vì niềm vui. Khả năng thay đổi tinh tế về âm sắc và âm lượng – vốn chịu ảnh hưởng bởi cá tính và cảm xúc riêng – là điều mà chỉ giọng người mới làm được một cách tự nhiên.
Giọng người phản ánh vô vàn sắc thái khác nhau – như giọng khàn của người lính mệt mỏi, tiếng thì thầm đầy bí mật, giọng tròn vành rõ chữ của diễn viên sân khấu hay chất giọng sang trọng của giới quý tộc. Những sắc thái này, tuy AI có thể bắt chước phần nào, nhưng vẫn tự nhiên nhất khi đến từ giọng người.
Tóm lại, danh sách từ dùng để miêu tả giọng nói rất phong phú và thay đổi tùy vào người nói, nhân vật và hoàn cảnh. Chìa khóa để miêu tả hiệu quả giọng nói – dù là giọng người hay AI – chính là hiểu được ý nghĩa của các từ miêu tả và dùng đúng lúc, đúng chỗ. Dù bạn đang cần viết hay muốn tìm hiểu về công việc lồng tiếng, những mẹo này sẽ giúp bạn nhận diện và mô tả các đặc điểm giọng nói một cách rõ ràng.
Tạo giọng nói tuỳ chỉnh với Speechify Voiceover Studio
Nếu bạn đang thực hiện một dự án âm thanh hoặc video và cần một kiểu giọng nói cụ thể, bạn có thể phải trải qua quá trình thử giọng và ghi âm khá dài với diễn viên lồng tiếng, hoặc có thể nhanh chóng có bản thu âm tuỳ chỉnh nhờ công cụ tạo giọng AI. Speechify Voiceover Studio cung cấp hơn 120 giọng nói tự nhiên bằng hơn 20 ngôn ngữ và giọng địa phương khác nhau, tất cả đều có thể tuỳ biến cực kỳ chi tiết để bạn có đúng chất giọng mình cần. Nền tảng AI này còn đi kèm hàng ngàn bản nhạc nền có bản quyền, tải lên và tải xuống không giới hạn, chỉnh sửa âm thanh nhanh, hỗ trợ khách hàng 24/7, và – tuyệt nhất – lên tới 100 giờ tổng hợp giọng nói mỗi năm.
Dù bạn cần một giọng thô ráp, giọng mũi hay bất cứ kiểu nào, bạn đều có thể tạo ra với Speechify Voiceover Studio.

