Sở hữu một vốn từ phong phú không chỉ giúp bạn đọc hiểu tốt hơn mà còn khiến bạn trông thông minh và cuốn hút hơn trong những cuộc trò chuyện hàng ngày. Nếu bạn vẫn chưa bắt đầu học từ tiếng Anh mới cũng như các cụm từ mới mỗi ngày, thì đây chính là lúc thích hợp để bắt đầu. Hướng dẫn từ vựng này dành cho người học tiếng Anh sẽ ôn tập một số từ quan trọng bạn nên biết trong năm nay, cùng ý nghĩa và cách phát âm chính xác nhất. Không gì tệ hơn việc cố gắng chèn một từ vựng mới vào cuộc trò chuyện mà lại phát âm sai! May mắn thay, bạn sẽ học cách tránh hoàn toàn tình huống đó bằng cách dùng công cụ chuyển văn bản thành giọng nói (TTS) như Speechify và flashcard ảo để đảm bảo bạn phát âm đúng mọi từ trước khi nói ra. Dù bạn là người bản xứ, học sinh vừa thắng cuộc thi đánh vần, hay là người mới bắt đầu học tiếng Anh và luyện nghe, thì việc học những từ này đều rất có lợi. Nếu bạn đã sẵn sàng nâng cấp vốn từ vựng tiếng Anh của mình, hãy cùng lướt qua danh sách các từ vựng nổi bật của năm nay. 1. Serendipity Phát âm: [ ser-uhn-dip-i-tee ] Định nghĩa: “[1] khả năng may mắn phát hiện ra những điều tốt đẹp một cách tình cờ. [2] vận may; sự may mắn.” Chúng ta hẳn ai cũng từng trải qua một “khoảnh khắc serendipity” trong đời, một thời điểm mà bạn liên tục khám phá ra điều mới mẻ tốt đẹp và luôn cảm thấy vận may đứng về phía mình. Từ này có lẽ ai cũng đã từng nghe trong các cuộc nói chuyện hoặc bài phát biểu, nhưng năm nay đây là từ bạn nhất định nên biết và hiểu rõ. Để phát âm từ serendipity chính xác, hãy dùng Speechify để nghe đọc từ này và chú ý cách phát âm. Với một công cụ TTS, bạn sẽ yên tâm nói đúng từ này trong lần trò chuyện kế tiếp.
2. Keen
Phát âm: [ keen ] Định nghĩa: “[1] sắc bén, như lưỡi dao; có khả năng cắt hoặc xuyên qua vật khác dễ dàng. [2] thể hiện khả năng cảm nhận rõ ràng và mạnh mẽ; cực kỳ nhạy bén hoặc phản ứng nhanh.” Keen là một từ đa nghĩa, nhưng phổ biến nhất dùng để chỉ vật sắc (ví dụ “a keen razor” - dao cạo sắc) hoặc ám chỉ sự nhạy bén trong nhận thức (ví dụ “a keen sense of smell” - khứu giác nhạy bén). Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể dùng “keen” để mô tả thứ gì đó sắc nhọn hoặc chỉ trí tuệ, sự nhạy bén. Đây là từ cực kỳ thích hợp nếu bạn muốn nâng tầm vốn từ và khả năng hội thoại tiếng Anh. Mặc dù từ này khá dễ phát âm, chúng tôi vẫn khuyên bạn nên kiểm tra lại bằng Speechify để luyện đúng ngữ điệu.
3. Dubious
Phát âm: [ doo-bee-uhs, dyoo- ] Định nghĩa: “[1] nghi ngờ; liên quan đến hoặc gợi ra sự hoài nghi. [2] kết quả không chắc chắn.” Dubious là từ bạn có thể đã nghe qua, đặc biệt khi miêu tả điều gì đó chưa chắc chắn hoặc đáng hoài nghi. Hãy thử sử dụng từ này trong những cuộc trò chuyện khi tình huống phù hợp. Từ đồng nghĩa gần nhất với dubious là “doubtful” (đáng ngờ, không chắc chắn), và đây là từ không thể thiếu trong danh sách từ vựng này cũng như bất cứ danh sách từ nào. Hãy nhập “dubious” vào Speechify để nghe cách phát âm, và nếu bạn vẫn chưa rõ, hãy lặp lại kết quả TTS nhiều lần cho đến khi bạn phát âm chuẩn.
4. Susurration
Phát âm: [ soo-suh-rey-shuhn ] Định nghĩa: “[1] tiếng rì rầm nhẹ; tiếng thì thầm.” Đây là một từ bạn sẽ không thường xuyên nghe thấy – “susurration.” Nếu muốn gây ấn tượng với bạn bè hoặc đồng nghiệp, lần tới khi bạn muốn hạ giọng xuống, bạn có thể nói rằng mình đang “uttering a susurration” - đang thì thầm. Đây không phải là từ vựng thường gặp trong đời sống hằng ngày. Để chắc chắn về phần phát âm, hãy nghe từ này bằng một công cụ chuyển văn bản thành giọng nói như Speechify.
5. Onomatopoeia
Phát âm: [ on-uh-mat-uh-pee-uh, ‐mah-tuh‐ ] Định nghĩa: “[1] sự hình thành từ vựng mô phỏng âm thanh thực tế, như tiếng cuckoo, meow, honk hay boom.” Nếu bạn từng học ngữ pháp tiếng Anh, hẳn đã từng nghe đến từ “onomatopoeia”. Nói đơn giản, nó dùng để chỉ những từ mô phỏng âm thanh, như “boom”, “meow” hay “honk”. So với các từ đã đề cập, đây là một trong những từ khó nhất trong danh sách, đặc biệt khó phát âm nếu bạn chưa từng nghe qua. Hãy nhập “onomatopoeia” vào Speechify để nghe cách phát âm chuẩn.
6. Corpus callosum
Phát âm: [ kawr-puhs kuh-loh-suhm ] Định nghĩa: “[1] một dải lớn các sợi trắng dạng ngang nằm sâu, kết nối hai nửa não của người và các loài động vật có vú khác.” Bạn đã sẵn sàng nâng vốn từ lên tầm chuyên ngành y khoa chưa? Hiểu được ý nghĩa của “corpus callosum” sẽ giúp bạn tiến gần hơn! Đối với nhiều người, đây là từ mới không xuất hiện trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Đây là từ bạn thường nghe từ những người có vốn từ cao, hơn là người mới bắt đầu học tiếng Anh. Nói ngắn gọn, “corpus callosum” là một bó sợi thần kinh lớn, hơn 200 triệu sợi, kết nối hai bán cầu não, giúp chúng giao tiếp với nhau. Hãy nhập từ này vào Speechify để nghe phát âm chuẩn.
7. Toothsome
Phát âm: [ tooth-suhm ] Định nghĩa: “[1] hấp dẫn vị giác; ngon miệng. [2] hấp dẫn hoặc đáng mong muốn, như danh tiếng hoặc quyền lực.” Khi một thứ gì đó hoặc ai đó được gọi là toothsome, nghĩa là nó hấp dẫn hoặc đáng khao khát. Sự hấp dẫn này có thể đến từ vị giác (ẩm thực) hoặc sự lôi cuốn, như danh tiếng hoặc quyền lực, hoặc sức hút với một người khác. Lần sau khi bạn gặp điều gì đó ngon hoặc cuốn hút, thử dùng từ toothsome nhé. Có thể bạn sẽ nhận lại ánh nhìn khó hiểu, nhưng nó sẽ cho thấy vốn từ phong phú của bạn. Dù “toothsome” không khó phát âm, hãy chạy qua Speechify để đảm bảo phát âm chuẩn.
8. Bibliophile
Phát âm: [ bib-lee-uh-fahyl, -fil ] Định nghĩa: “[1] người yêu sách hoặc thu thập sách, đặc biệt là những cuốn in đẹp hoặc hiếm.” Chúng ta đều biết những người sưu tập đồ cổ, tranh, đồ lưu niệm hoặc tem, nhưng bạn đã từng nghe đến người chuyên sưu tập sách đặc biệt chưa? Nếu bạn biết ai đam mê sưu tập sách, hãy gọi họ là bibliophile – họ có thể sẽ rất thích việc bạn biết đến thuật ngữ này. Nhập “bibliophile” vào Speechify để nghe phát âm chuẩn từng âm tiết.
9. Azure
Phát âm: [ azh-er ] Định nghĩa: “[1] có màu xanh lam nhạt pha tím, giống bầu trời trong lành không mây. [2] màu xanh lam của bầu trời quang đãng, không mây.” Dù “azure” nghe có vẻ đơn giản, nhiều người vẫn phát âm sai. Từ này mô tả một màu xanh lam nhạt pha tím, giống như bầu trời không có mây. Nếu cần nghe một từ nào nhất từ danh sách này trên Speechify, “azure” nên đứng đầu danh sách của bạn.
10. Hydrangea
Phát âm: [ hahy-dreyn-juh, -jee-uh, -dran- ] Định nghĩa: “[1] cây thuộc chi Hydrangea, họ tú cầu, một số loài được trồng vì chùm hoa lớn, đẹp, màu trắng, hồng hoặc xanh dương.” Nếu bạn yêu thích các loài hoa, chắc hẳn đã biết đến “hydrangea”. Tuy vậy, nhiều người lại không biết phát âm từ này chính xác, và bạn nên chắc chắn rằng mình phát âm đúng nếu có ý định sử dụng. Hãy chạy “hydrangea” qua một công cụ TTS như Speechify để nghe phát âm chuẩn.
11. Isthmus
Phát âm: [ is-muhs ] Định nghĩa: “[1] dải đất hẹp, hai bên giáp nước, nối hai vùng đất lớn lại với nhau. [2] Giải phẫu học, động vật học: một phần, cơ quan, hoặc ống nối nhỏ hẹp, đặc biệt khi kết nối các cấu trúc hoặc khoang lớn hơn nó.” “Isthmus” là từ khó phát âm do có chữ “t” câm ở đầu. Về nghĩa, isthmus là dải đất hẹp, hai bên là nước, nối hai vùng đất lớn lại. Hãy chạy từ này qua Speechify để biết chính xác cách phát âm.
Các từ vựng bổ sung
Nếu bạn đang tìm kiếm thêm một số từ vựng để tự mình khám phá và học ý nghĩa, dưới đây là một vài từ khác để bạn tham khảo:
- Worcestershire
- Colonel
- Quinoa
- Yttrium
- Pensive
- Anemone

