1. Trang chủ
  2. Chuyển Đổi Âm Thanh & Video Thành Văn Bản
  3. Thuật ngữ Chép văn bản: Từ Những Khái Niệm Cơ Bản Đến Phần Mềm Chuyên Nghiệp

Thuật ngữ Chép văn bản: Từ Những Khái Niệm Cơ Bản Đến Phần Mềm Chuyên Nghiệp

Cliff Weitzman

Cliff Weitzman

Giám đốc điều hành/Nhà sáng lập Speechify

Công cụ tạo giọng nói AI số 1.
Tạo bản thu âm giọng nói tự nhiên như người thật
trong thời gian thực.

apple logoGiải thưởng Thiết kế Apple 2025
Hơn 50 triệu người dùng

Bảng Thuật Ngữ 96 Thuật Ngữ Chép Văn Bản Phổ Biến Nhất – Sắp Xếp Theo Thứ Tự Bảng Chữ Cái

1. Mô hình Âm thanh: Mô tả mối quan hệ giữa tín hiệu âm thanh và các đơn vị ngữ âm trong một ngôn ngữ.

2. Canh dòng: Đảm bảo văn bản chép lại khớp với nội dung âm thanh.

3. Tệp Âm thanh: Định dạng tệp chứa lại lời nói hoặc âm thanh đã ghi.

4. Nhận diện Giọng nói Tự động (ASR): Công nghệ chuyển đổi ngôn ngữ nói thành văn bản.

5. Tiếng ồn Nền: Âm thanh không mong muốn hoặc không liên quan xuất hiện ở nền của tệp âm thanh.

6. Giờ Tính Phí: Cách tính phí dựa trên thời gian thực tế đã dùng để chép văn bản.

7. Phút Tính Phí: Cách tính phí dựa trên tổng thời lượng của tệp âm thanh hoặc video.

8. Tốc độ Bit: Số bit được xử lý trong mỗi đơn vị thời gian của một tệp âm thanh.

9. CAPTCHA: Hệ thống được thiết kế để phân biệt đầu vào của con người và máy tính.

10. Chép Thu Gọn: Chỉnh sửa, lược bỏ chỗ lắp bắp, lặp lại và ngôn ngữ không chuẩn.

11. Phụ đề Đóng: Hiển thị văn bản trên màn hình video để cung cấp thêm thông tin.

12. Codec: Chương trình hoặc thiết bị dùng để nén và giải nén dữ liệu âm thanh số.

13. Điểm Tự tin: Trong nhận diện giọng nói, là chỉ số thể hiện độ chắc chắn của hệ thống.

14. Thỏa thuận Bảo mật: Hợp đồng cam kết người chép không tiết lộ nội dung.

15. Nói chồng lời: Khi hai hoặc nhiều người nói cùng lúc.

16. Decibel (dB): Đơn vị đo cường độ âm thanh.

17. Tỷ lệ Sai lệch Gán Diễn giả (DER): Thước đo đánh giá độ chính xác khi phân biệt người nói.

18. Đọc chính tả: Nói to để người khác chép lại thành văn bản.

19. Thiết bị Đọc chính tả: Thiết bị dùng để ghi lại lời nói phục vụ chép văn bản.

20. DSS (Chuẩn Âm Thanh Số Digital Speech Standard): Một định dạng tệp âm thanh số nén có bản quyền riêng.

21. Chỉnh sửa: Sửa lỗi và làm rõ bản chép văn bản.

22. Nâng Bằng (EQ): Điều chỉnh các thành phần tần số trong tín hiệu âm thanh.

23. Nhiễu Loa : Âm thanh nhiễu hoặc gián đoạn trong bản ghi âm.

24. Vòng phản hồi: Quá trình hệ thống học hỏi từ các chỉnh sửa đối với bản chép.

25. Từ đệm: Các từ như "ờ", "ừ" dùng để ngắt quãng hoặc lấp chỗ trống khi nói.

26. Bàn Đạp Chân: Công cụ điều khiển phát lại âm thanh rảnh tay khi chép văn bản.

27. Chép Biên Bản Nhóm Tập Trung: Chép lại nội dung các cuộc thảo luận nhóm tập trung.

28. Công bố đầy đủ: Ghi lại toàn bộ những gì nghe được, không bỏ sót chi tiết.

29. Kiểm Tra Ngữ Pháp: Đảm bảo ngữ pháp chính xác trong văn bản chép lại.

30. Phím Nóng: Phím tắt trong phần mềm chép văn bản.

31. Kiểm tra Bằng Người: Kiểm tra và chỉnh sửa văn bản chép bằng tay.

32. Không nghe được: Đoạn âm thanh không rõ, không thể xác định được.

33. Chèn nội dung: Thêm văn bản để làm rõ nghĩa.

34. Chép Biên Bản Phỏng Vấn: Chép lại nội dung các buổi phỏng vấn.

35. Mô hình Ngôn ngữ: Dự đoán xác suất xuất hiện của chuỗi từ trong hệ thống nhận diện giọng nói.

36. Chép Văn Bản Pháp Lý: Chép lại nội dung liên quan đến pháp luật.

37. Nghe lặp lại: Nghe đi nghe lại một đoạn âm thanh để đảm bảo độ chính xác.

38. Chú thích ký hiệu: Các ký hiệu ghi chú dùng để định dạng bản chép.

39. Chép Văn Bản Bằng Máy (MT): Sử dụng phần mềm để chép lời nói thành văn bản.

40. Chép Văn Bản Y Khoa: Chép lại các bản ghi âm hoặc phần đọc chính tả liên quan đến y tế.

41. Âm thanh Mono: Âm thanh ghi/chạy chỉ trên một kênh.

42. Tệp MP3: Định dạng âm thanh số nén mất dữ liệu.

43. Hồ sơ tiếng ồn: Đặc trưng của tiếng ồn nền lặp lại trong âm thanh.

44. Giảm tiếng ồn: Kỹ thuật giảm thiểu âm thanh không mong muốn trong bản ghi.

45. NDA (Thỏa thuận Không tiết lộ): Hợp đồng đảm bảo thông tin được giữ bí mật.

46. Thuê ngoài: Thuê các dịch vụ như chép văn bản từ bên ngoài tổ chức chính.

47. Đối thoại chồng lấn: Khi người nói nói đè lên nhau.

48. Ngoài ngữ: Đặc điểm giọng nói ngoài từ vựng, ví dụ như: âm vực, ngữ điệu.

49. Danh sách Cụm từ: Danh sách các cụm từ phổ biến xuất hiện trong âm thanh.

50. Âm vực: Độ cao trầm/bổng cảm nhận được của một âm thanh.

51. Tốc độ Phát lại: Tốc độ âm thanh được phát lại.

52. Chép Podcast: Chép lại nội dung của podcast.

53. Lưới lọc Pop: Tấm chắn giúp giảm âm bật hơi khi ghi âm.

54. Hiệu đính: Kiểm tra cuối cùng bản chép để phát hiện lỗi.

55. Dấu câu: Các ký hiệu giúp làm rõ nghĩa trong văn bản viết.

56. QC (Kiểm soát chất lượng): Đánh giá lại độ chính xác của bản chép văn bản.

57. Bản Chép Thô: Bản nháp ban đầu chưa được chỉnh sửa hay định dạng.

58. Môi trường Ghi âm: Nơi diễn ra việc ghi âm.

59. Chép Nghiên cứu: Chép các bản ghi âm phục vụ nghiên cứu chuyên môn hoặc học thuật.

60. Rev: Dịch vụ chép văn bản trực tuyến phổ biến.

61. Phí: Mức giá tính cho việc chép văn bản, thường dựa trên số phút âm thanh.

62. Gấp: Công việc chép văn bản cần hoàn thành trong thời gian rất ngắn.

63. Tần số Lấy mẫu: Số mẫu âm thanh được lấy trong mỗi giây.

64. Soát lại: Chỉnh sửa và định dạng từ ghi chú tốc ký thô.

65. Phân đoạn: Một phần của tệp âm thanh.

66. Chữ tốc ký: Hệ thống viết nhanh dùng ký hiệu cho từ/cụm từ.

67. Phân biệt người nói: Nhận biết và gán nhãn cho từng người nói trong âm thanh.

68. Gắn nhãn người nói: Gán nhãn cho từng người trong đoạn hội thoại.

69. Phần mềm nhận diện giọng nói: Phần mềm chuyển đổi giọng nói thành văn bản.

70. Máy tốc ký: Bàn phím chuyên dụng để gõ tốc ký.

71. Tốc ký: Viết bằng hình thức tốc ký.

72. Âm thanh Stereo: Ghi/chạy âm thanh trên hai kênh.

73. Phụ đề: Bản dịch hoặc chuyển ngữ phần hội thoại trên phim, truyền hình.

74. Tệp SRT (SubRip Subtitle): Định dạng dùng để lưu thời gian xuất hiện phụ đề hoặc văn bản.

75. Đồng bộ: Đảm bảo văn bản chép lại khớp với lời thoại trong video.

76. Chép Hội nghị Trực tuyến: Chép lại nội dung các cuộc họp trực tuyến.

77. Mẫu định dạng: Định dạng sẵn dùng cho bản chép văn bản.

78. Mã thời gian: Các dấu mốc thời gian chỉ giờ, phút, giây và khung hình.

79. Gắn mã Thời gian: Thêm dấu mốc thời gian tại các đoạn nhất định của bản chép.

80. Dấu thời gian: Dấu mốc chỉ thời điểm xuất hiện một từ/cụm từ trong âm thanh.

81. Thêm thời gian trong bản chép: Gắn mã thời gian theo khoảng cố định hoặc khi có người nói mới.

82. TranscribeMe: Dịch vụ chép văn bản trực tuyến phổ biến.

83. Chép văn bản: Chuyển đổi ngôn ngữ nói thành văn bản.

84. Đạo đức nghề Chép văn bản: Các nguyên tắc đạo đức trong ngành chép văn bản.

85. Bộ dụng cụ Chép văn bản: Gói công cụ và phần mềm dành cho người chép chuyên nghiệp.

86. Nền tảng Chép văn bản: Công cụ hoặc nền tảng trực tuyến phục vụ công việc chép văn bản.

87. Phần mềm Chép văn bản: Các chương trình hỗ trợ quá trình chép văn bản.

88. Người chép văn bản: Người chuyển đổi nội dung âm thanh hoặc video thành văn bản.

89. Biên bản chép lại: Tài liệu văn bản được tạo ra từ quá trình chép lại lời nói.

90. Thời gian hoàn thành: Thời gian thực tế hoặc thời hạn cam kết để hoàn thành bản chép.

91. Chép nguyên văn: Chép lại y nguyên từng câu chữ như đã nói.

92. Nhận dạng Giọng nói: Xác nhận danh tính người nói dựa trên giọng.

93. Ghi âm lặp lại (Voice Writing): Nhắc lại các câu nói vào hệ thống nhận diện giọng nói để chép thành văn bản.

94. Tệp WAV: Định dạng tệp âm thanh phổ biến.

95. Tỷ lệ Lỗi từ (WER): Thước đo độ chính xác của từ được chép lại so với bản gốc.

96. Hàng đợi công việc: Danh sách nhiệm vụ chép văn bản được phân cho người chép.

Câu hỏi thường gặp

Ví dụ về chép văn bản là gì?

Chép văn bản là quá trình chuyển đổi các bản ghi âm, ví dụ như podcast hoặc buổi họp Zoom, thành tệp văn bản. Chẳng hạn, nếu giảng viên thuyết trình về chủ đề mRNA (RNA thông tin) và vai trò của nó trong biểu hiện gen, người chép văn bản có thể chuyển bài giảng đó thành tài liệu viết.

Bạn nên chép lại các từ như thế nào?

Khi chép văn bản, từ ngữ cần được ghi lại nguyên văn. Nếu người nói dùng từ đệm như "ờ" và "ừ", cần phải ghi vào. Người chép nên thông thạo ngôn ngữ của bản ghi, dù là tiếng Anh, Pháp hay Latin. Chép thời gian thực đòi hỏi người chép phải vừa gõ nhanh vừa lắng nghe.

Bạn sử dụng thuật ngữ bảng thuật ngữ trên Rev như thế nào?

Rev, nền tảng chép văn bản nổi tiếng, cung cấp các hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng bảng thuật ngữ trong không gian làm việc. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán về thuật ngữ, đặc biệt khi chép các lĩnh vực chuyên môn như y tế hoặc di truyền học.

Từ vựng trong chép văn bản gồm những gì?

Từ vựng trong lĩnh vực chép văn bản gồm những thuật ngữ như "phụ đề", "mẫu", "phát lại" và "chép văn bản tự động". Điều quan trọng với người mới vào nghề là làm quen với các thuật ngữ này qua bảng thuật ngữ.

Bảng thuật ngữ dùng như thế nào?

Bảng thuật ngữ được dùng như một tài liệu tham khảo. Khi gặp một thuật ngữ hoặc ký hiệu chưa hiểu, có thể tra cứu trong bảng thuật ngữ. Bảng này đặc biệt hữu ích trong các lĩnh vực như biểu hiện gen với những khái niệm như "promoter".

Ký hiệu chép văn bản là gì?

Ký hiệu chép văn bản là tập hợp các ký hiệu tiêu chuẩn để biểu thị những âm thanh hoặc sự kiện cụ thể trong tệp ghi âm, như phát biểu bị ngắt quãng, chồng lời, hoặc tiếng ồn nền.

Sự khác biệt giữa bảng thuật ngữ và bản chép văn bản là gì?

Bảng thuật ngữ là danh sách các thuật ngữ kèm định nghĩa để tra cứu. Bản chép văn bản là tài liệu ghi lại lời nói từ các bản ghi âm dưới dạng chữ viết.

8 Phần Mềm/Ứng dụng Chép văn bản Hàng đầu:

  1. Rev: Nổi tiếng với dịch vụ nhanh, giá cạnh tranh, và có API cho lập trình viên.
  2. Otter.ai: Nhận diện giọng nói thời gian thực để chép văn bản tức thì, hỗ trợ tự động và tích hợp với Zoom.
  3. Scribie: Tập trung vào độ chính xác cao nhờ kết hợp tự động hóa và kiểm tra thủ công.
  4. Temi: Sử dụng công nghệ nhận diện giọng nói tiên tiến để chép tự động, trả kết quả nhanh.
  5. Sonix: Chép văn bản nhiều ngôn ngữ, tích hợp với nhiều nền tảng mạng xã hội khác nhau.
  6. Trint: Cung cấp chép văn bản thời gian thực và không gian làm việc chung để chỉnh sửa hợp tác.
  7. Descript: Kết hợp chỉnh sửa âm thanh với chép văn bản, lý tưởng cho podcast.
  8. Speechmatics: Nổi bật nhờ dữ liệu lớn và khả năng xử lý nhiều ngôn ngữ, phương ngữ khác nhau.

Tạo lồng tiếng, thuyết minh và nhân bản với hơn 1.000 giọng nói bằng hơn 100 ngôn ngữ

Dùng thử miễn phí
studio banner faces

Chia sẻ bài viết

Cliff Weitzman

Cliff Weitzman

Giám đốc điều hành/Nhà sáng lập Speechify

Cliff Weitzman là một người luôn lên tiếng bảo vệ những người mắc chứng khó đọc và là Giám đốc điều hành kiêm nhà sáng lập Speechify, ứng dụng chuyển văn bản thành giọng nói số 1 thế giới, với hơn 100.000 lượt đánh giá 5 sao và nhiều lần giữ vị trí số một trong mục Tin tức & Tạp chí trên App Store. Năm 2017, Weitzman được vinh danh trong danh sách Forbes 30 Under 30 nhờ những đóng góp giúp internet trở nên dễ tiếp cận hơn với người gặp khó khăn trong học tập. Cliff Weitzman cũng từng được nhắc đến trên EdSurge, Inc., PC Mag, Entrepreneur, Mashable cùng nhiều kênh truyền thông lớn khác.

speechify logo

Về Speechify

Trình đọc chuyển văn bản thành giọng nói số 1

Speechify là nền tảng chuyển văn bản thành giọng nói hàng đầu thế giới, được hơn 50 triệu người tin dùng và có hơn 500.000 đánh giá 5 sao trên các ứng dụng chuyển văn bản thành giọng nói cho iOS, Android, Tiện ích Chrome, ứng dụng webứng dụng Mac. Năm 2025, Apple đã trao giải thưởng Thiết kế Apple cho Speechify tại WWDC, và gọi Speechify là “một nguồn lực thiết yếu giúp mọi người sống tốt hơn.” Speechify cung cấp hơn 1.000 giọng đọc tự nhiên bằng hơn 60 ngôn ngữ và được sử dụng tại gần 200 quốc gia. Các giọng nổi bật gồm Snoop Dogg, Mr. BeastGwyneth Paltrow. Dành cho nhà sáng tạo nội dung và doanh nghiệp, Speechify Studio cung cấp các công cụ nâng cao như Tạo giọng nói AI, Nhân bản giọng nói AI, Lồng tiếng AIThay đổi giọng AI. Speechify cũng hỗ trợ các sản phẩm hàng đầu với API chuyển văn bản thành giọng nói chất lượng cao, tối ưu chi phí của mình. Được nhắc đến trên The Wall Street Journal, CNBC, Forbes, TechCrunch và nhiều hãng tin lớn khác, Speechify là nhà cung cấp giải pháp chuyển văn bản thành giọng nói lớn nhất thế giới. Truy cập speechify.com/news, speechify.com/blogspeechify.com/press để biết thêm thông tin.