Bảng chữ cái ngữ âm là gì?
Cách phát âm tiếng Anh không phải lúc nào cũng rõ ràng, ngay cả với người bản ngữ. Điều này dễ dẫn đến hiểu lầm, đặc biệt khi người bản ngữ giao tiếp với người học tiếng Anh.
Bảng chữ cái ngữ âm có thể giúp giải quyết vấn đề này.
Hai cách hiểu về bảng chữ cái ngữ âm
Thuật ngữ “bảng chữ cái ngữ âm” thường được hiểu theo hai nghĩa: bảng chữ cái ngữ âm quốc tế (IPA) và bảng chữ cái ngữ âm NATO phổ biến. Hãy cùng tìm hiểu xem hai loại này khác nhau như thế nào.
Bảng chữ cái Ngữ âm Quốc tế (IPA)
IPA là một bảng ký hiệu thể hiện hệ thống phát âm của các ngôn ngữ. Được tạo ra từ thế kỷ 19, mục tiêu của nó là đảm bảo mỗi âm trong một ngôn ngữ đều có ký hiệu riêng. Nó cung cấp các âm vị (âm thanh) giúp bạn phân biệt các từ với nhau.
Những người phát triển IPA mong muốn chuẩn hóa cách ghi lại ngôn ngữ nói. Họ hướng đến việc loại bỏ sự nhầm lẫn do các quy tắc chính tả không nhất quán trong tiếng Anh, tiếng Tây Ban Nha và các ngôn ngữ khác.
Ngoài ra, mục đích của IPA là tạo ra một hệ thống phiên âm tổng quát để thay thế tất cả các hệ thống khác. Giống như người dùng mã Morse dựa vào mã để liên lạc, người dùng IPA dựa vào các ký hiệu để biểu thị các âm trong lời nói.
IPA chủ yếu sử dụng các ký tự La-tinh và mượn thêm nhiều ký hiệu từ các hệ chữ khác như chữ Hy Lạp. Các ký hiệu được điều chỉnh để phù hợp với phong cách La-tinh.
Bạn có thể dùng IPA cho cả phiên âm hẹp và phiên âm rộng. Ví dụ, người bản ngữ tiếng Anh chỉ phân biệt một âm “t”, nên họ chỉ cần một ký hiệu để biểu thị âm “t”.
Khi phiên âm hẹp tiếng Anh, bạn có thể thêm các dấu phụ để thể hiện rõ rằng âm t trong các từ như stem, pat và tap được phát âm khác nhau.
Bảng chữ cái ngữ âm NATO
Khái niệm còn lại là bảng chữ cái ngữ âm NATO (Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương).
Trái với tên gọi, đây không hẳn là một bảng chữ cái ngữ âm. Nó thực chất là bảng chữ cái đánh vần, dùng một tập hợp từ thay cho từng chữ cái khi giao tiếp qua radio quân sự hoặc điện thoại.
Mỗi từ đại diện cho chữ cái đầu tiên của nó (một ký tự trong bảng chữ cái). Có 26 từ mã NATO tương ứng với 26 chữ cái của bảng chữ cái tiếng Anh.
Lý do ban đầu để tạo ra bảng chữ cái này là giúp mọi người liên lạc qua radio dễ hơn và hạn chế nhầm lẫn. Rất nhiều người thường nghe nhầm các chữ cái có âm gần giống nhau, gây ra không ít rắc rối.
Để việc giao tiếp trơn tru hơn, những người xây dựng bảng chữ cái NATO đã thiết kế một hệ thống tiện dụng trong đó mỗi từ tương ứng với một chữ cái:
- A – Alpha/Alfa (al-fah)
- B - Bravo (brah-voh) (A và B ban đầu lần lượt là Able và Baker, vì vậy bảng chữ cái này từng được gọi là Able Baker sau Thế chiến II)
- C – Charlie (char-lee)
- D – Delta (dell-tah)
- E - Echo (eck-oh)
- F - Foxtrot (foks-trot)
- G - Golf (golf)
- H- Hotel (hoh-tell)
- I - India (in-dee-ah)
- J - Juliett (Juliet) (jew-lee-ett)
- K - Kilo (key-loh)
- L - Lima (lee-mah)
- M - Mike (mike)
- N - November (no-vember)
- O - Oscar (oss-cah)
- P - Papa (pah-pah)
- Q - Quebeck (keh-beck)
- R - Romeo (row-me-oh)
- S - Sierra (see-airrah)
- T - Tango (tang-oh)
- U - Uniform (you-nee-form)
- V- Victor (vik-tah)
- W- Whiskey (wiss-key)
- X - X-ray (ecks-ray)
- Y- Yankee (yang-key)
- Z - Zulu (zoo-loo)
Tên chính thức của bảng chữ cái NATO là Bảng chữ cái đánh vần điện thoại vô tuyến quốc tế (IRSA). Bạn cũng có thể bắt gặp ba tên gọi khác gồm:
- Tổ chức Hàng không Dân dụng Quốc tế (ICAO)
- Liên minh Viễn thông Quốc tế (ITU)
- Bảng chữ cái vô tuyến
ITU thậm chí từng có một bảng chữ cái riêng. Họ dùng tên các quốc gia và thành phố để chỉ từng chữ cái, ví dụ Amsterdam, Baltimore và Casablanca.
Lợi ích của việc học IPA
Lợi ích của việc học IPA là vô cùng lớn.
Phát âm chuẩn xác
Hầu hết các từ điển tiếng Anh đều sử dụng phiên âm IPA để biểu thị các âm trong từ và trọng âm chính xác. Dấu nháy đơn đánh dấu vị trí bắt đầu của âm tiết nhấn, âm tiết này thường sẽ được kéo dài và phát âm to, rõ hơn các âm còn lại.
Vì vậy, học IPA giúp bạn nắm đúng cách phát âm và không bị đánh lừa bởi cách viết của từ.
Nhiều ứng dụng giúp ký hiệu IPA trở nên sinh động
Các nền tảng học nghe – nhìn tương tác hiện nay đều cung cấp phiên bản IPA trực quan. Bạn chỉ cần chạm vào biểu tượng âm để nghe cách phát âm của âm vị đó. Đây là cách tuyệt vời để so sánh và tách biệt các âm gần giống nhau. Ví dụ, bạn có thể dùng phương pháp này để học sự khác biệt giữa nguyên âm trong "work" và "walk."
Một số ứng dụng còn có kho từ vựng lên đến hơn 35.000 từ. Bạn có thể nhấn hoặc bấm để nghe các âm cấu thành từng từ. Nhờ vậy, bạn nắm được âm đúng trong mỗi từ và thứ tự sắp xếp chính xác của chúng.
Ngoài ra, hầu hết các ứng dụng nghe – nhìn đều cho phép bạn tự ghi âm khi phát âm từ vựng. Sau đó, bạn có thể so sánh với người đọc mẫu. Một lựa chọn hữu ích khác là làm chậm bản ghi âm, giúp bạn nghe rõ cách các âm phối hợp với nhau và tập trung vào những phần khó trong từ.
Thực sự đơn giản
Bạn không cần phải học hết mọi ký hiệu IPA ngay từ đầu. Thay vào đó, hãy tập trung vào những âm khó hoặc quan trọng nhất với bạn và luyện thật kỹ. Chẳng hạn, bạn có thể bắt đầu bằng cách luyện phát âm danh sách khoảng 10–15 từ mỗi tuần. Đây có thể là những từ bạn thường gặp trên YouTube, trong sách truyện hoặc giáo trình.
Làm chủ phát âm và ngữ âm tiếng Anh với Speechify
Nếu bạn đang gặp khó khăn trong việc nắm cách phát âm tiếng Anh, bạn hoàn toàn có thể tận dụng công nghệ hiện đại để cải thiện. Chuyển văn bản thành giọng nói (TTS) trên các nền tảng là giải pháp lý tưởng, và Speechify là lựa chọn TTS hàng đầu dành cho bạn.
Speechify là ứng dụng có thể đọc to bất kỳ văn bản kỹ thuật số nào. Dù bạn dùng Google Docs hay PDF làm nguồn, phần mềm sẽ dùng giọng nói do AI tạo ra để đọc nội dung cho bạn.
Kết quả là một bản ghi âm rõ ràng giúp bạn học được sự khác biệt giữa các âm nhất định. Bạn có thể làm chậm hoặc tăng tốc giọng đọc để dễ theo dõi hơn, cùng với tính năng tự động đánh dấu vô cùng tiện lợi giúp bạn bám sát nội dung.
Speechify là nền tảng TTS tuyệt vời để học tiếng Anh, với nhiều giọng đọc giống người thật cho bạn lựa chọn, giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác hơn. Dùng thử Speechify miễn phí ngay hôm nay!
Câu hỏi thường gặp
Chữ Z trong bảng chữ cái ngữ âm là gì?
Ký hiệu “Z” trong bảng chữ cái ngữ âm đại diện cho Zulu.
Sự khác biệt giữa bảng chữ cái ngữ âm và bảng chữ cái thông thường là gì?
Bảng chữ cái ngữ âm liệt kê các âm vị trong tiếng Anh, trong khi bảng chữ cái tiêu chuẩn chỉ liệt kê các chữ cái viết.
Bảng chữ cái ngữ âm NATO có được dùng ở khắp nơi trên thế giới không?
Có. Bảng chữ cái ngữ âm NATO là bảng chữ cái mang tính phổ quát, được nhiều tổ chức trên thế giới sử dụng. Nó giúp không quân, kiểm soát không lưu, hải quân và các đài phát thanh nghiệp dư giao tiếp dễ dàng và ít bị gián đoạn hơn.

